Có 2 kết quả:

圆滚滚 yuán gǔn gǔn ㄩㄢˊ ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ圓滾滾 yuán gǔn gǔn ㄩㄢˊ ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

plump

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

plump

Bình luận 0